misjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | misjon | misjonen |
Số nhiều | misjoner | misjonene |
misjon gđ
- Sứ mạng, nhiệm vụ.
- FN's misjon er å løse konflikter.
- Hans misjon her i livet var å spre glede.
- Sự truyền giáo.
- den kristne misjon i India
- å drive misjon å gi penger til misjonen
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) misjonsarbeid gđ: Công việc của nhà truyền giáo.
Tham khảo[sửa]
- "misjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)