moonfaced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfeɪst/

Tính từ[sửa]

moonfaced /.ˌfeɪst/

  1. Có mặt tròn như mặt trăng.

Tham khảo[sửa]