multipare
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /myl.ti.paʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | multipare /myl.ti.paʁ/ |
multipare /myl.ti.paʁ/ |
Giống cái | multipare /myl.ti.paʁ/ |
multipare /myl.ti.paʁ/ |
multipare /myl.ti.paʁ/
- Đẻ nhiều con (mỗi lứa).
- Truie multipare — lợn nái đẻ nhiều con
- Đẻ con rạ (người).
- (Thực vật học) (phân) nhiều ngả.
Tham khảo[sửa]
- "multipare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)