núi non trùng điệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuj˧˥ nɔn˧˧ ʨṳŋ˨˩ ɗiə̰ʔp˨˩nṵj˩˧ nɔŋ˧˥ tʂuŋ˧˧ ɗiə̰p˨˨nuj˧˥ nɔŋ˧˧ tʂuŋ˨˩ ɗiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuj˩˩ nɔn˧˥ tʂuŋ˧˧ ɗiəp˨˨nuj˩˩ nɔn˧˥ tʂuŋ˧˧ ɗiə̰p˨˨nṵj˩˧ nɔn˧˥˧ tʂuŋ˧˧ ɗiə̰p˨˨

Cụm từ[sửa]

núi non trùng điệp

  1. Sự xa xôi cách trở.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)