Bước tới nội dung

nơtron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
nơtron

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəː˧˧ ʨɔn˧˧nəː˧˥ tʂɔŋ˧˥nəː˧˧ tʂɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəː˧˥ tʂɔn˧˥nəː˧˥˧ tʂɔn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nơtron

  1. Xem neutron