nặng đầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̰ʔŋ˨˩ ɗə̤w˨˩na̰ŋ˨˨ ɗəw˧˧naŋ˨˩˨ ɗəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naŋ˨˨ ɗəw˧˧na̰ŋ˨˨ ɗəw˧˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

nặng đầu

  1. Đau đầu, nhức đầu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]