nối liền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
noj˧˥ liə̤n˨˩no̰j˩˧ liəŋ˧˧noj˧˥ liəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˩˩ liən˧˧no̰j˩˧ liən˧˧

Động từ[sửa]

nối liền

  1. Làm cho không cách quãng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]