nabob

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈneɪ.ˌbɑːb/

Danh từ[sửa]

nabob /ˈneɪ.ˌbɑːb/

  1. (Sử học) Quan thái thúÂn-ddộ.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà triệu phú (ở Ân-ddộ) về.

Tham khảo[sửa]