narrowness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɛr.ˌoʊ.nəs/

Danh từ[sửa]

narrowness /ˈnɛr.ˌoʊ.nəs/

  1. Sự chật hẹp.
  2. Tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen.
  3. Tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp.

Tham khảo[sửa]