nattverd
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nattverd | nattverden |
Số nhiều | nattverder | nattverdene |
nattverd gđ
- (Tôn) Bánh thánh. (Bánh tượng trưng cho mình thánh Chúa Ki-Tô).
- Ved nattverden får gjestene brød og vin som symboliserer Jesu legeme og blod.
Tham khảo[sửa]
- "nattverd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)