neck-piece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɛk.ˈpis/

Danh từ[sửa]

neck-piece /ˈnɛk.ˈpis/

  1. Khăn quàng, cổ áo, cổ lông.
  2. Khăn quàng bằng lông thú.

Tham khảo[sửa]