người dẫn chương trình
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨə̤j˨˩ zəʔən˧˥ ʨɨəŋ˧˧ ʨï̤ŋ˨˩ | ŋɨəj˧˧ jəŋ˧˩˨ ʨɨəŋ˧˥ tʂïn˧˧ | ŋɨəj˨˩ jəŋ˨˩˦ ʨɨəŋ˧˧ tʂɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨəj˧˧ ɟə̰n˩˧ ʨɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧ | ŋɨəj˧˧ ɟən˧˩ ʨɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧ | ŋɨəj˧˧ ɟə̰n˨˨ ʨɨəŋ˧˥˧ tʂïŋ˧˧ |
Danh từ[sửa]
người dẫn chương trình
- là người hướng dẫn quần chúng trong một sự kiện thường thì là các chương trình trên Tivi
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: Master of Ceremonies