nhất nhị tam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲət˧˥ ɲḭʔ˨˩ taːm˧˧ɲə̰k˩˧ ɲḭ˨˨ taːm˧˥ɲək˧˥ ɲi˨˩˨ taːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˩˩ ɲi˨˨ taːm˧˥ɲət˩˩ ɲḭ˨˨ taːm˧˥ɲə̰t˩˧ ɲḭ˨˨ taːm˧˥˧

Danh từ[sửa]

nhất nhị tam

  1. Trò may rủi bằng cách vung bàn tay.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)