nor’wester
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Viết tắt của north-wester hay northwester
Danh từ[sửa]
nor’wester
- Như north-wester
- Mũ bằng vải dầu.
- Cốc rượu mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "nor’wester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nor’wester