nourrice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nourrice
/nu.ʁis/
nourrices
/nu.ʁis/

nourrice gc /nu.ʁis/

  1. nuôi, vú sữa.
  2. (Kỹ thuật) Thùng phụ, thùng dự trữ, thùng dầu phụ (trên ô tô).
    en nourrice — đang tuổi còn bú
    mettre un enfant en nourrice — gửi con cho vú nuôi

Tham khảo[sửa]