vú sữa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Vú sữa.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vu˧˥ sɨʔɨə˧˥jṵ˩˧ ʂɨə˧˩˨ju˧˥ ʂɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˩˩ ʂɨ̰ə˩˧vu˩˩ ʂɨə˧˩vṵ˩˧ ʂɨ̰ə˨˨

Danh từ[sửa]

(loại từ cây, trái, quả) sữa

  1. Một loài cây nhiệt đới, Chrysophyllum cainito, thuộc họ Hồng xiêm.
  2. Quả của loài cây trên.
    Quả vú sữa chín có thể ăn được.

Dịch[sửa]