onéreux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.ne.ʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | onéreux /ɔ.ne.ʁø/ |
onéreux /ɔ.ne.ʁø/ |
Giống cái | onéreuse /ɔ.ne.ʁøz/ |
onéreuses /ɔ.ne.ʁøz/ |
onéreux /ɔ.ne.ʁø/
- Tốn kém.
- Investigations onéreuses — những sự tìm tòi nghiên cứu tốn kém
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nặng nề.
- Devoir onéreux — nghĩa vụ nặng nề
- à titre onéreux — phải trả tiền
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "onéreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)