opplæring
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opplæring | opplæringa, opplæringen |
Số nhiều | — | — |
opplæring gđc
- Sự học, học tập, tập luyện.
- Han fikk full opplæring i banken.
- Innvandrerne får opplæring i norsk.
- å få opplæring på arbeidsplassen
Tham khảo[sửa]
- "opplæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)