opportune

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑː.pɜː.ˈtuːn/

Tính từ[sửa]

opportune /ˌɑː.pɜː.ˈtuːn/

  1. Hợp, thích hợp.
  2. Đúng lúc, phải lúc.

Tham khảo[sửa]