opprydning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opprydning | opprydningen |
Số nhiều | opprydninger | opprydningene |
opprydning gđ
- Sự dọn dẹp, thu dọn, quét dọn. Sự thanh lọc, thanh trừng.
- opprydning på loftet
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) opprydningsarbeid gđ: Công việc dọn dẹp, thu dọn, quét dọn.
Tham khảo[sửa]
- "opprydning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)