orchestra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

orchestra

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.kəs.trə/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

orchestra /ˈɔr.kəs.trə/

  1. Ban nhạc, dàn nhạc.
  2. Khoang nhạc (trong rạp hát).
  3. Vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát).

Tham khảo[sửa]