orthochromatic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɔr.θə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ[sửa]
orthochromatic /ˌɔr.θə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/
Tham khảo[sửa]
- "orthochromatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
orthochromatic /ˌɔr.θə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/