ouvert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ouvert
/u.vɛʁ/
ouverts
/u.vɛʁ/
Giống cái ouverte
/u.vɛʁt/
ouvertes
/u.vɛʁt/

ouvert /u.vɛʁ/

  1. Mở, hở, ngỏ.
    Porte ouverte — cửa ngỏ
    Fracture ouverte — gãy xương hở
    Fleur ouverte — hoa nở
    Circuit ouvert — (hóa học) mạch hở
    Ville ouverte — thành phố bỏ ngỏ
    Voyelle ouverte — (ngôn ngữ học) nguyên âm mở
  2. Mở cửa.
    Bibliothèque ouverte à tous — thư viện mở cửa cho mọi người
  3. Rộng.
    Front ouvert — trán rộng
  4. Khoáng đãng.
    Espace ouvert — khoảng khoáng đãng
  5. Bắt đầu, khai trương, khai mạc.
    La chasse est ouverte — mùa săn đã bắt đầu
  6. Cởi mở.
    Caractère ouvert — tính cởi mở
  7. Công khai, ra mặt.
    Déchaîner une campagne ouverte — mở một chiến dịch công khai
  8. Nhạy cảm, dễ tiếp thu.
    Ouvert aux idées nouvelles — dễ tiếp thu tư tưởng mới
    à bras ouverts — xem bras
    à ciel ouvert — xem ciel
    à cœur ouvert — xem coeur
    à livre ouvert — xem livre
    lettre ouverte — thư ngỏ
    tenir table ouverte — ai đến cũng tiếp đãi

Tham khảo[sửa]