overse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å overse
Hiện tại chỉ ngôi overser
Quá khứ oversa
Động tính từ quá khứ oversett
Động tính từ hiện tại

overse

  1. Làm lơ không thấy, giả vờ như không thấy.
    Hun overså ham fullstendig.
  2. Bỏ qua, không để ý đến.
    Jeg er villig til å overse denne feilen.
    Jeg må ha oversett dette.

Tham khảo[sửa]