paradox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpær.ə.ˌdɑːks/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

paradox /ˈpær.ə.ˌdɑːks/

  1. Ý kiến ngược đời.
  2. (Triết học) Nghịch biện.
  3. (Toán học) Nghịch lý.
  4. Ngược đời, vật ngược đời.

Tham khảo[sửa]