patronymic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpæ.trə.ˈnɪ.mɪk/

Tính từ[sửa]

patronymic /ˌpæ.trə.ˈnɪ.mɪk/

  1. Đặt theo tên cha (ông) (tên).

Danh từ[sửa]

patronymic /ˌpæ.trə.ˈnɪ.mɪk/

  1. Tên đặt theo tên cha (ông).

Tham khảo[sửa]