pay-packet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpeɪ.ˈpæ.kət/
Danh từ[sửa]
pay-packet /ˈpeɪ.ˈpæ.kət/
- Phong bì đựng tiền lương của nhân viên.
Tham khảo[sửa]
- "pay-packet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pay-packet /ˈpeɪ.ˈpæ.kət/