pelisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈlis/

Danh từ[sửa]

pelisse /pə.ˈlis/

  1. Áo choàng bằng lông (của đàn bà).
  2. Áo có viền lông (của sĩ quan kỵ binh).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pelisse
/pə.lis/
pelisses
/pə.lis/

pelisse gc /pə.lis/

  1. Áo lông.

Tham khảo[sửa]