pentateuque
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛ̃.ta.tøk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pentateuque /pɛ̃.ta.tøk/ |
pentateuque /pɛ̃.ta.tøk/ |
pentateuque gđ /pɛ̃.ta.tøk/
Tham khảo[sửa]
- "pentateuque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)