pericranium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɛr.ə.ˈkreɪ.ni.əm/

Danh từ[sửa]

pericranium số nhiều pericrania /,peri'kreiniə/ /ˌpɛr.ə.ˈkreɪ.ni.əm/

  1. (Giải phẫu) Màng quanh sọ.
  2. (Đùa cợt) Sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc.

Tham khảo[sửa]