perruche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛ.ʁyʃ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
perruche
/pɛ.ʁyʃ/
perruches
/pɛ.ʁyʃ/

perruche gc /pɛ.ʁyʃ/

  1. Vẹt mái.
  2. Vẹt xanh (tên chung chỉ những loại vẹt nhỏ mình).
  3. Người đàn bà lắm điều.
  4. (Hàng hải) Buồm vẹt lái.

Tham khảo[sửa]