phản đế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːn˧˩˧ ɗe˧˥faːŋ˧˩˨ ɗḛ˩˧faːŋ˨˩˦ ɗe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːn˧˩ ɗe˩˩fa̰ːʔn˧˩ ɗḛ˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

phản đế

  1. Chống đế quốc.
    Cách mạng phản đế.
    Phong trào phản đế.
    Nhiệm vụ phản đế.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]