phalarope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæ.lə.ˌroʊp/

Danh từ[sửa]

phalarope /ˈfæ.lə.ˌroʊp/

  1. (Động vật học) Chim dẽ nước.

Tham khảo[sửa]