Bước tới nội dung

phiệt duyệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiə̰ʔt˨˩ zwiə̰ʔt˨˩fiə̰k˨˨ jwiə̰k˨˨fiək˨˩˨ jwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiət˨˨ ɟwiət˨˨fiə̰t˨˨ ɟwiə̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

phiệt duyệt

  1. Gia đình lớn thời phong kiến.
    Dòng dõi phiệt duyệt.
  2. Duyên số không mong muốn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]