piffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.fəl/

Danh từ[sửa]

piffle /ˈpɪ.fəl/

  1. (Từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn.
    to talk piffle — nói nhảm nhí, nói tào lao

Nội động từ[sửa]

piffle nội động từ /ˈpɪ.fəl/

  1. Nói nhảm nhí, nói tào lao.
  2. Làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao.

Tham khảo[sửa]