plexus
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈplɛk.səs/
Danh từ[sửa]
plexus /ˈplɛk.səs/
- (Giải phẫu) Đám rối.
- pulmonary plexus — đám rối phổi
- solar plexus — đám rối dương
- Mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp.
Tham khảo[sửa]
- "plexus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /plɛk.sys/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
plexus /plɛk.sys/ |
plexus /plɛk.sys/ |
plexus gđ /plɛk.sys/
- (Giải phẫu) Đám rối.
- Plexus nerveux — đám rối thần kinh
Tham khảo[sửa]
- "plexus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)