plimsoll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplɪɱ.səl/

Danh từ[sửa]

plimsoll /ˈplɪɱ.səl/

  1. Plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu).

Tham khảo[sửa]