pointiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

pointiller ngoại động từ

  1. Chấm chấm.
    Pointiller un dessin — chấm chấm một bức vẽ

Nội động từ[sửa]

pointiller nội động từ

  1. Vẽ chấm chấm, khắc chấm chấm.

Tham khảo[sửa]