polka-dot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpoʊl.kə.ˈdɑːt/

Danh từ[sửa]

polka-dot /ˈpoʊl.kə.ˈdɑːt/

  1. Chấm tròn (trang trí ở vải may áo... ).
  2. Kiểu trang trí (vải) bằng chấm tròn.

Tham khảo[sửa]