pomace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpə.məs/

Danh từ[sửa]

pomace /ˈpə.məs/

  1. Bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); táo ép.
  2. Bột nhão (quả... ).
  3. (sau khi ép dầu để làm phân bón).

Tham khảo[sửa]