Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
pompiste /pɔ̃.pist/
|
pompistes /pɔ̃.pist/
|
Số nhiều
|
pompiste /pɔ̃.pist/
|
pompistes /pɔ̃.pist/
|
pompiste /pɔ̃.pist/
- Nhân viên trạm xăng.
- (Kỹ thuật) Thợ phụ trách máy bơm (kỹ nghệ dầu mỏ).
Tham khảo[sửa]
-