pré-salé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.sa.le/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pré-salé /pʁe.sa.le/ |
pré-salé /pʁe.sa.le/ |
pré-salé gđ /pʁe.sa.le/
- Cừu (nuôi ở) đồng cỏ mặn.
- Viande des pré-salé — thịt cừu đồng cỏ mặn
- manger de pré-salé — ăn thịt cừu đồng cỏ mặn
Tham khảo[sửa]
- "pré-salé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)