đồng cỏ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ kɔ̰˧˩˧ | ɗəwŋ˧˧ kɔ˧˩˨ | ɗəwŋ˨˩ kɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ kɔ˧˩ | ɗəwŋ˧˧ kɔ̰ʔ˧˩ |
Danh từ[sửa]
đồng cỏ
- Vùng đất rộng lớn có các loại cỏ mọc, thường là để nuôi súc vật.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Đồng cỏ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam