prélegs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.lɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
prélegs
/pʁe.lɛ/
prélegs
/pʁe.lɛ/

prélegs /pʁe.lɛ/

  1. (Luật học, pháp lý) Phần di tặng được trích (trước khi chia).

Tham khảo[sửa]