présentoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.zɑ̃.twaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
présentoir
/pʁe.zɑ̃.twaʁ/
présentoirs
/pʁe.zɑ̃.twaʁ/

présentoir /pʁe.zɑ̃.twaʁ/

  1. Khay (tấm bìa, hộp... ) bày mẫu hàng.

Tham khảo[sửa]