présentoir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.zɑ̃.twaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
présentoir /pʁe.zɑ̃.twaʁ/ |
présentoirs /pʁe.zɑ̃.twaʁ/ |
présentoir gđ /pʁe.zɑ̃.twaʁ/
Tham khảo[sửa]
- "présentoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)