prévaloir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.va.lwaʁ/

Nội động từ[sửa]

prévaloir nội động từ /pʁe.va.lwaʁ/

  1. Hơn, thắng, thẳng thế.
    Son opinion a prévalu — ý kiến của anh ta đã thắng thế

Tham khảo[sửa]