praxis
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpræk.səs/
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Thói quen, tập quán, tục lệ.
- (Ngôn ngữ học) Loạt thí dụ (để làm bài tập).
- Thực hành, dùng để phân biệt với lý thuyết.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "praxis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)