Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈprist] |
Danh từ[sửa]
priest (số nhiều priests)
- Thầy tu, thầy tế, linh mục (Công giáo).
- Vồ đập cá (Ai-len).
Ngoại động từ[sửa]
priest ngoại động từ /ˈprist/
- Làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai) trở thành thầy tế.
Tham khảo[sửa]