princedom
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈprɪnts.dəm/
Danh từ[sửa]
princedom /ˈprɪnts.dəm/
- Tước hoàng thân; địa vị ông hoàng.
- Lãnh địa của hoàng thân.
Tham khảo[sửa]
- "princedom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)