puồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

puồng

  1. buồng, bầu.
    puồng xáybuồng trứng.
    puồng nồmbầu vú.
  2. chùm.
    puồng mác itchùm nho.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên