Bước tới nội dung
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
puồng
- buồng, bầu.
- puồng xáy ― buồng trứng.
- puồng nồm ― bầu vú.
- chùm.
- puồng mác it ― chùm nho.
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
-